Có 2 kết quả:

对映异构体 duì yìng yì gòu tǐ ㄉㄨㄟˋ ㄧㄥˋ ㄧˋ ㄍㄡˋ ㄊㄧˇ對映異構體 duì yìng yì gòu tǐ ㄉㄨㄟˋ ㄧㄥˋ ㄧˋ ㄍㄡˋ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

enantiomeric isomer (chemistry)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

enantiomeric isomer (chemistry)

Bình luận 0