Có 2 kết quả:
对映异构体 duì yìng yì gòu tǐ ㄉㄨㄟˋ ㄧㄥˋ ㄧˋ ㄍㄡˋ ㄊㄧˇ • 對映異構體 duì yìng yì gòu tǐ ㄉㄨㄟˋ ㄧㄥˋ ㄧˋ ㄍㄡˋ ㄊㄧˇ
Từ điển Trung-Anh
enantiomeric isomer (chemistry)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
enantiomeric isomer (chemistry)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0